Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
ado
/ə'du:/
Jump to user comments
danh từ
  • việc làm, công việc
  • sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
    • with much ado
      mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
    • to have much ado to get through the work
      phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
  • sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
    • much ado about nothing
      chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    • without more (further) ado
      không vẽ vời nữa
Related words
Related search result for "ado"
Comments and discussion on the word "ado"