Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
admissible
/əb'misəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
  • có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp
Related search result for "admissible"
Comments and discussion on the word "admissible"