Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
admissibility
/əd,misi'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được
  • tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp
Related search result for "admissibility"
Comments and discussion on the word "admissibility"