Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
admiral
/'ædmərəl/
Jump to user comments
danh từ
đô đốc
admiral of the fleet
thượng tướng hải quân
vice admiral
trung tướng hải quân
rear admiral
thiếu tướng hải quân
người chỉ huy hạm đội
người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
(động vật học) bướm giáp
Related search result for
"admiral"
Words contain
"admiral"
:
admiral
admiralship
admiralty
rear-admiral
vice-admiral
Words contain
"admiral"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thủy sư đô đốc
đô đốc
Comments and discussion on the word
"admiral"