Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adjurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tôn giáo) cầu nguyện
  • (nghĩa rộng) khẩn khoản, van nài
    • Je vous adjure de quitter le pays
      tôi xin anh hãy rời khỏi xứ này
Related search result for "adjurer"
Comments and discussion on the word "adjurer"