Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adiré
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) thất lạc
    • Dossier adiré
      hồ sơ thất lạc
Related search result for "adiré"
  • Words pronounced/spelled similarly to "adiré"
    adiré adorer
Comments and discussion on the word "adiré"