Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adequacy
/'ædikwəsi/ Cách viết khác : (adequateness) /'ædikwitnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đủ, sự đầy đủ
  • sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
Related search result for "adequacy"
Comments and discussion on the word "adequacy"