Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
addle
/'ædl/
Jump to user comments
nội động từ
  • lẫn, quẫn, rối trí
    • head addles
      đầu óc quẫn lên
  • thối, hỏng, ung (trứng)
ngoại động từ
  • làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
    • to addle one's brain (head)
      làm rối óc, làm quẫn trí
  • làm thối, làm hỏng, làm ung
    • hot weather addles eggs
      trời nóng làm trứng bị hỏng
tính từ
  • lẫn, quẫn, rối (trí óc)
  • thối, hỏng, ung (trứng)
Related words
Related search result for "addle"
Comments and discussion on the word "addle"