Jump to user comments
nội động từ
- lẫn, quẫn, rối trí
- head addles
đầu óc quẫn lên
ngoại động từ
- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
- to addle one's brain (head)
làm rối óc, làm quẫn trí
- làm thối, làm hỏng, làm ung
- hot weather addles eggs
trời nóng làm trứng bị hỏng
tính từ