Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
additive
/'æditiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để cộng vào, để thêm vào
danh từ
  • vật để cộng vào, vật để thêm vào
  • (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)
Related words
Related search result for "additive"
Comments and discussion on the word "additive"