French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (sinh học) tạo khả năng thích nghi
- Les mécanismes adaptatifs qui nous protègent contre les microbes et les virus
các cơ chế tạo khả năng thích nghi bảo vệ cho chúng ta khỏi bị vi trùng và vi khuẩn tấn công