Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
actually
/'æktjuəli/
Jump to user comments
phó từ
  • thực sự, quả thật, đúng, quả là
  • hiện tại, hiện thời, hiện nay
  • ngay cả đến và hơn thế
Related words
Related search result for "actually"
Comments and discussion on the word "actually"