French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính hiện tại, tính thời sự
- thời sự
- Questions d'actualité
những vấn đề thời sự
- S'intéresser à l'actualité politique/sportive
quan tâm đến thời sự chính trị/thể thao
- (số nhiều) tin tức thời sự, phim thời sự
- Actualités télévisées
thời sự được truyền hình