Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acquired
Jump to user comments
Adjective
  • có được, thu được, đạt được (thông qua sức mạnh ngoài môi trường)
    • Acquired characteristics (such as a suntan) cannot be passed on.
      Các đặc điểm thu được (ví dụ như rám nắng) không thể di truyền được.
Related search result for "acquired"
Comments and discussion on the word "acquired"