Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acmé
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thời kỳ bệnh trầm trọng
  • thời cực thịnh, cực điểm, tuyệt đỉnh
    • L'apogée d'une civilisation
      thời cực thịnh của một nền văn minh
    • L'acmé de la vie
      tuyệt đỉnh của cuộc đời
Related search result for "acmé"
Comments and discussion on the word "acmé"