Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
acmé
Jump to user comments
danh từ giống cái
thời kỳ bệnh trầm trọng
thời cực thịnh, cực điểm, tuyệt đỉnh
L'apogée d'une civilisation
thời cực thịnh của một nền văn minh
L'acmé de la vie
tuyệt đỉnh của cuộc đời
Related search result for
"acmé"
Words pronounced/spelled similarly to
"acmé"
:
acmé
acné
acon
Words contain
"acmé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cực điểm
tuyệt đỉnh
Comments and discussion on the word
"acmé"