Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
achevé
Jump to user comments
tính từ
  • trọn vẹn, hoàn toàn
    • Modèle achevé de toutes les vertus
      mẫu trọn vẹn của mọi đức tính
    • un fou achevé
      một người điên hoàn toàn
Related search result for "achevé"
Comments and discussion on the word "achevé"