Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acentric
Jump to user comments
Adjective
  • không có tâm
  • (sinh học) không có đoạn trung tâm
    • an acentric chromosome fragment
      một đoạn nhiễm sắc thể không có đoạn trung tâm
Related search result for "acentric"
Comments and discussion on the word "acentric"