Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accusative
/ə'kju:zətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách
danh từ
  • (ngôn ngữ học) đổi cách
Related search result for "accusative"
Comments and discussion on the word "accusative"