Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
accusation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự buộc tội; sự tố cáo
    • Accusations malveillantes
      lời buộc tội đầy ác ý
    • "C'est lui qui a porté l'accusation, c'est lui qui doit la retirer" (Bourget)
      chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy
    • "On souffre davantage des accusations justifiées que de celles qu'on ne méritait point" (Gide)
      người ta đau khổ vì bị tố cáo đúng hơn là vì bị tố cáo oan
    • Mettre qqn en accusation
      buộc tội ai, tố cáo ai
  • (luật học, pháp lý) ủy viên công tố
    • L'accusation et la défense
      ủy viên công tố và người bào chữa
  • (tôn giáo) sự xưng tội
    • acte d'accusation
      bản cáo trạng
Related search result for "accusation"
Comments and discussion on the word "accusation"