Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accroire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (Faire accroire) làm cho tưởng lầm
    • Il veut nous faire accroire que...
      nó muốn chúng tôi tưởng lầm rằng...
  • (En faire accroire à) lừa, bịp (ai)
Related search result for "accroire"
Comments and discussion on the word "accroire"