French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự treo, sự móc
- L'accrochage d'un tableau
sự treo một bức tranh
- sự va nhau
- L'accrochage de deux voitures
hai xe va vào nhau.
- (quân sự) sự chạm trán; cuộc đụng độ.
- sự chèn nhau (trong cuộc chạy đua)