Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accourir
Jump to user comments
nội động từ
  • chạy mau lại, chạy ào đến
    • Accourir en foule
      chạy ào cả đám đến
Related words
Related search result for "accourir"
Comments and discussion on the word "accourir"