Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự ở cữ, sự đẻ
- Accouchement laborieux
sự đẻ khó
- Accouchement sans douleur
sự đẻ không đau
- Douleurs de l'accouchement
sự đau đẻ
- Accouchement avant terme
sự đẻ non
- sự đỡ đẻ
- Ce médecin a fait des centaines d'accouchements
vị thầy thuốc này từng đỡ đẻ hàng trăm ca
- (bóng) sự đẻ ra (một tác phẩm...).