Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accommodement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hòa giải
  • (cũ) sự sắp xếp lại
    • Accomodement d'une maison
      sự sắp xếp lại nhà cửa.
Related search result for "accommodement"
Comments and discussion on the word "accommodement"