Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accabler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đè nặng
    • Être accablé d'impôts
      bị thuế má đè nặng.
  • dồn, dồn dập
    • Accabler quelqu'un d'injures
      chửi bới ai dồn dập
    • Accabler qqn de bienfaits
      dồn ân huệ cho ai
Related words
Related search result for "accabler"
Comments and discussion on the word "accabler"