Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
académique
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) trường phái Pla-ton
Philosophie académique
triết học Pla-ton
(thuộc) viện hàn lâm
kinh viện
Style académique
lối văn kinh viện
trịnh trọng, nghiêm cách
palmes académiques+ huy chương giáo dục (Pháp)
Related words
Antonyms:
Naturel
spontané
Related search result for
"académique"
Words contain
"académique"
:
académique
académiquement
Words contain
"académique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thị độc
thị giảng
hàn lâm
kinh viện
khoả thân
hàn
viện sĩ
cổ đặc hữu
đặc hữu
hàm lâm viện
more...
Comments and discussion on the word
"académique"