Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
académique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trường phái Pla-ton
    • Philosophie académique
      triết học Pla-ton
  • (thuộc) viện hàn lâm
  • kinh viện
    • Style académique
      lối văn kinh viện
  • trịnh trọng, nghiêm cách
  • palmes académiques+ huy chương giáo dục (Pháp)
Related words
Related search result for "académique"
Comments and discussion on the word "académique"