Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
abstention
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không can dự (vào một việc..)
  • sự bỏ phiếu trắng
  • sự không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi)
Related words
Related search result for "abstention"
Comments and discussion on the word "abstention"