Jump to user comments
ngoại động từ
- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách
- to absolve someone from blame
miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi
- to be absolved from the guilt
được tuyên án vô tội
- giải, giải phóng, cởi gỡ
- to absolve someone from a spell
giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai