Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abricoté
Jump to user comments
tính từ
  • có vị mơ, có mơ
    • Pêche abricoté
      đào có vị mơ
    • Gâteau abricoté
      bánh ngọt có mơ
danh từ giống đực
  • miếng mứt mơ
Related search result for "abricoté"
Comments and discussion on the word "abricoté"