Jump to user comments
phó từ
- trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay
- to go aboard
lên tàu, lên boong
- dọc theo; gần, kế
- close (hard) aboard
nằm kế sát
- to keep the land aboard
đi dọc theo bờ
- all aboard!
đề nghị mọi người lên tàu!
- to fall aboard of a ship
va phải một chiếc tàu khác
giới từ
- lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)
- to go aboard a ship
lên tàu
- to travel aboard a special train
đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt