Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aboard
/ə'bɔ:d/
Jump to user comments
phó từ
  • trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay
    • to go aboard
      lên tàu, lên boong
  • dọc theo; gần, kế
    • close (hard) aboard
      nằm kế sát
    • to keep the land aboard
      đi dọc theo bờ
    • all aboard!
      đề nghị mọi người lên tàu!
    • to fall aboard of a ship
      va phải một chiếc tàu khác
giới từ
  • lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)
    • to go aboard a ship
      lên tàu
    • to travel aboard a special train
      đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt
Related words
Related search result for "aboard"
Comments and discussion on the word "aboard"