Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abatis
/'æbətis/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều abatis
  • (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản
Related search result for "abatis"
Comments and discussion on the word "abatis"