Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abêtir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm ngu muội, làm đần độn đi
    • L'alcoolisme abêtit l'homme
      tật nghiện rượu làm con người đần độn đi.
    • Le travail monotone a fini par l'abêtir
      công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho nó trở nên ngu muội.
Related search result for "abêtir"
Comments and discussion on the word "abêtir"