Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wilderness
/'wild nis/
Jump to user comments
danh từ
  • vùng hoang vu, vùng hoang d
  • phần bỏ hoang (trong khu vườn)
  • ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
    • a wilderness of streets
      những d y phố hoang tàn
  • vô vàn, vô số
IDIOMS
  • a voice in the wilderness
    • tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • wandering in the wilderness
    • (chính trị) không nắm chính quyền (đng)
Related words
Comments and discussion on the word "wilderness"