Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tertiary
/'tə:ʃəri/
Jump to user comments
tính từ
  • thứ ba
  • (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
danh từ
  • (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Related words
Related search result for "tertiary"
Comments and discussion on the word "tertiary"