Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tam Phủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chỉ chung các thần ở trên trời (Thiên Phủ), âm phủ (Địa Phủ), trong lòng sông biển (Thủy Phủ) ở Động Đình và Xích Lân
Related search result for
"Tam Phủ"
Words pronounced/spelled similarly to
"Tam Phủ"
:
tam pháp
Tam Phủ
Tam Phú
tầm phào
tầm phào
tầm phèo
tầm phơ
Comments and discussion on the word
"Tam Phủ"