Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-estimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh giá thấp
    • Sous-estimer son adversaire
      đánh giá thấp đối thủ của mình
Related words
Related search result for "sous-estimer"
Comments and discussion on the word "sous-estimer"