Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (núi) Vùng núi trên đường phân thuỷ của dải núi Hoàng Liên Sơn, cách Trạm Tấu 5km về phía tây. Cấu tạo bởi riolit trachit và granit, đỉnh cao 2784m. Các đai cao rừng nhiệt đới, á nhiệt đới và ôn đới