Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
quicksilver
/'kwik,silvə/
Jump to user comments
danh từ
  • thuỷ ngân
  • (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
    • to have quicksilver in one's veins
      rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
ngoại động từ
  • tráng thuỷ (gương)
Related search result for "quicksilver"
Comments and discussion on the word "quicksilver"