Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Quốc tế ngữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Ngôn ngữ nhân tạo nhằm mục đích giao tiếp chung cho tất cả các nước trên thế giới, thường dùng để chỉ tiếng Esperanto do Zamenhoff đề xướng: hội Quốc tế ngữ
Related search result for "Quốc tế ngữ"
Comments and discussion on the word "Quốc tế ngữ"