Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
phosphorus
/'fɔsfərəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) photpho
IDIOMS
  • phosphorus necrosis
    • (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc)
Related search result for "phosphorus"
Comments and discussion on the word "phosphorus"