Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Phật tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tính bản nhiên hiểu biết sáng tỏ của Phật, theo giáo lí của Đạo Phật, Người ta ai cũng có Phật tính
Related search result for "Phật tính"
Comments and discussion on the word "Phật tính"