Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pepper
/'pepə'ri:nou/
Jump to user comments
danh từ
  • hạt tiêu, hồ tiêu
    • white pepper
      hạt tiêu trắng
    • black pepper
      hạt tiêu đen
    • cayenne pepper
      ớt cayen
  • (nghĩa bóng) điều chua cay
ngoại động từ
  • rắc tiêu vào, cho tiêu vào
  • rải lên, rắc lên, ném lên
    • to pepper something with sand
      rải cát lên vật gì
  • bắn như mưa vào
    • to peppern something with missiles
      bắn tên lửa như mưa vào cái gì
  • (nghĩa bóng) hỏi dồn
    • to pepper someone with questions
      hỏi dồn ai
  • trừng phạt nghiêm khắc
Related search result for "pepper"
Comments and discussion on the word "pepper"