Jump to user comments
danh từ
- hạt tiêu, hồ tiêu
- white pepper
hạt tiêu trắng
- black pepper
hạt tiêu đen
- (nghĩa bóng) điều chua cay
ngoại động từ
- rắc tiêu vào, cho tiêu vào
- rải lên, rắc lên, ném lên
- to pepper something with sand
rải cát lên vật gì
- bắn như mưa vào
- to peppern something with missiles
bắn tên lửa như mưa vào cái gì
- (nghĩa bóng) hỏi dồn
- to pepper someone with questions
hỏi dồn ai