Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
profile
/profile/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
  • sơ lược tiểu sử
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
Related search result for "profile"
Comments and discussion on the word "profile"