Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
presto
/'prestou/
Jump to user comments
phó từ
  • (âm nhạc) rất nhanh
  • nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật)
    • hey presto, pass!
      hấp là, mau!
danh từ
  • (âm nhạc) nhịp rất nhanh
  • đoạn chơi rất nhanh
Related search result for "presto"
Comments and discussion on the word "presto"