Characters remaining: 500/500
Translation

preside

/pri'zaid/
Academic
Friendly

Từ "preside" một động từ nội động từ trong tiếng Anh, thường đi kèm với giới từ "at" hoặc "over". Từ này có nghĩa "chủ trì", "làm chủ tịch" trong một cuộc họp, sự kiện, hoặc điều khiển một tình huống nào đó. Ngoài ra, còn có thể mang nghĩa chỉ huy hoặc nắm quyền tối cao trong một bối cảnh nhất định.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp, bữa tiệc...): Khi một người "preside", họ thường người dẫn dắt, điều hành cuộc họp hoặc sự kiện.
  2. Chỉ huy, điều khiển: "Preside" cũng có thể dùng để chỉ việc một người quyền lực hoặc kiểm soát một tình huống cụ thể.
  3. Âm nhạc: Trong ngữ cảnh âm nhạc, "preside" có thể có nghĩa giữ (piano) trong một buổi hòa nhạc.
dụ sử dụng:
  • Chủ trì cuộc họp: "She will preside over the meeting tomorrow." ( ấy sẽ chủ trì cuộc họp vào ngày mai.)
  • Chủ tọa một sự kiện: "The mayor presided at the opening ceremony." (Thị trưởng đã chủ tọa lễ khai mạc.)
  • Điều khiển tình huống: "The director presided over the production of the film." (Đạo diễn đã điều hành quá trình sản xuất bộ phim.)
  • Âm nhạc: "He will preside at the piano during the concert." (Anh ấy sẽ giữ piano trong buổi hòa nhạc.)
Biến thể của từ:
  • Presiding (danh từ): Hình thức hiện tại của "preside", thường dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
  • President (danh từ): Người đứng đầu, chủ tịch của một tổ chức hay đất nước, nguồn gốc từ "preside".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chair: Cũng có nghĩa chủ trì, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh họp hành.
  • Lead: Dẫn dắt, chỉ huy, nhưng không nhất thiết phải trong một bối cảnh chính thức như "preside".
  • Conduct: Thường liên quan đến việc điều khiển một nhóm nhạc hoặc một hoạt động nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Preside over a committee: Chủ trì một ủy ban.
  • Preside at a trial: Chủ tọa một phiên tòa.
Idioms phrasal verbs:
  • Preside over something: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc trách nhiệm hoặc quyền lực trong một tình huống nào đó.
  • Take the lead: Có thể được sử dụng thay cho "preside" khi nói về việc dẫn dắt một nhóm hoặc hoạt động.
nội động từ
  1. ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
  2. (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
  3. (âm nhạc) giữ (pianô...)
    • to preside at the piano
      giữ pianô (trong một buổi hoà nhạc)

Comments and discussion on the word "preside"