Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
189
190
191
192
193
194
195
Next >
Last
Thủy thiên nhất sắc
thủy tiên
Thủy Tiên (đầm)
thủy tinh
thủy tinh dịch
thủy tinh thể
thủy văn
thứ dân
thứ nam
thứ nữ
thứ năm
thứ nhân
thứ phòng
thứ trưởng
thức ăn
thức nhắc
thức tỉnh
thừa ân
thừa hành
thừa hưởng
thừa lệnh
thừa lương
thừa mệnh
thừa nhận
Thừa Thiên
Thừa Thiên-Huế
thừa tướng
thừng
thửa công đức
thực đơn
thực bụng
thực dân
thực dân địa
thực dụng
thực hành
thực hiện
thực lòng
thực nghiệm
thực nghiệp
thực quản
thực quyền
thực sản
thực tình
thực tiễn
thực trạng
thể diện
thể hiện
thể môn
thể nào
thể nữ
thể nghiệm
thể thống
thỗn thện
thối hoăng
thối nát
thốn
thống
thống đốc
thống chế
thống kê
thống kê học
Thống Kênh
thống khổ
thống lĩnh
thống mạ
thống nhất
Thống Nhất
thống sứ
thống soái
thống suất
thống thiết
thống trị
thống tướng
thốt nốt
Thốt Nốt
thốt nhiên
thồn
thệ hải minh sơn
Thổ Bình
thổ công
First
< Previous
189
190
191
192
193
194
195
Next >
Last