Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monday
/'mʌndi/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày thứ hai
IDIOMS
  • Black Monday
    • (từ lóng) ngày khai trương
  • to keep St. Monday
    • nghỉ ngày thứ hai
Related words
Related search result for "monday"
Comments and discussion on the word "monday"