Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Lưu Cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tên một hòn đảo ở Nhật Bản, xưa kia nỗi tiếng là nơi có thép tốt để làm dao,vì vậy Lưu Cầu dùng để chỉ dao sắc, dao tốt
Related search result for
"Lưu Cầu"
Words pronounced/spelled similarly to
"Lưu Cầu"
:
lau chau
lều chiếu
lưu cầu
Lưu Cầu
lưu chiểu
Words contain
"Lưu Cầu"
:
lưu cầu
Lưu Cầu
Comments and discussion on the word
"Lưu Cầu"