Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
iota
/ai'outə/
Jump to user comments
danh từ
  • lượng rất bé, tí ti, mảy may
    • there is not an iota of truth in his story
      không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó
  • Iôta (chữa cái Hy-lạp), i
Related words
Related search result for "iota"
Comments and discussion on the word "iota"