Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inférieur
Jump to user comments
tính từ
  • dưới
    • Etages inférieurs
      tầng dưới
    • Mâchoire inférieure
      hàm dưới
  • thấp, kém, thấp kém, bậc thấp
    • Rang inférieur
      cấp thấp
    • Il ne lui est inférieur en rien
      nó không kém anh ta chút nào cả
    • Végétaux inférieurs
      thực vật bậc thấp
  • nhỏ hơn
    • Nombre inférieur à 10
      số nhỏ hơn 10
danh từ
  • kẻ dưới, người cấp dưới
Related search result for "inférieur"
Comments and discussion on the word "inférieur"