Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
formes
Jump to user comments
tính từ
  • đã hình thành, đã phát triển
    • Fruit formé
      quả đã hình thành
    • jeune fille formée
      thiếu nữ đến thì
Related search result for "formes"
Comments and discussion on the word "formes"